Có 2 kết quả:

抚养 phủ dưỡng撫養 phủ dưỡng

1/2

phủ dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi lớn

phủ dưỡng

phồn thể

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi lớn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vỗ về nuôi nấng.