Có 2 kết quả:

抚养 phủ dưỡng撫養 phủ dưỡng

1/2

phủ dưỡng

giản thể

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi lớn

Bình luận 0

phủ dưỡng

phồn thể

Từ điển phổ thông

nuôi dưỡng, nuôi lớn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vỗ về nuôi nấng.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0